|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nồng nà n
tt. 1. (Mùi) Ä‘áºm má»™t cách dá»… chịu và bốc mạnh lên: mùi rượu nồng nà n HÆ°Æ¡ng bưởi thÆ¡m nồng nà n. 2. (Ngủ) ngon giấc, sâu và say: giấc ngủ nồng nà n. 3. Mạnh mẽ, thiết tha và đáºm Ä‘Ã : tình yêu nồng nà n.
|
|
|
|